Kích thước :
+ Theo tiêu chuẩn : ANSI, Jis, DIN, BS...
* Dạng không lỗ bulông ( RF)
* Dạng có lỗ bulông ( FF)
Đặc tính kỹ thuật :
Size : DN 1/4” ( 13 ) -> DN 24” ( 600 )
Max working pressure : Từ 0 -> 5.0MPa (50kgf/cm2G)
Connection : JIS 10K, 16K, 20K RF flange standard
ANSI RF flange standard
JIS, ANSI Threaded ends standard
Chất liệu:
Bronze (Đồng thanh)
Brass (Đồng thau)
Cast Iron (Gang xám)
Ductile Iron (Gang dẻo)
Stainless steel (Thép không gỉ)
Cast carbon and Low allow steel (Thép đúc).
Đang cập nhật
Đang cập nhật